Có 2 kết quả:
全须全尾儿 quán xū quán yǐr ㄑㄩㄢˊ ㄒㄩ ㄑㄩㄢˊ • 全鬚全尾兒 quán xū quán yǐr ㄑㄩㄢˊ ㄒㄩ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Beijing dialect) intact
(2) in one piece
(2) in one piece
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Beijing dialect) intact
(2) in one piece
(2) in one piece
Bình luận 0